Máy nhồi lông vũ và bông tự động 8183R20 là dòng máy thổi lông vũ cân chân không 2 đầu 6 cân.
Máy nhồi lông vũ và bông tự động 8183R20 là dòng máy nhồi lông hoàn toàn tự động sử dụng hệ thông cân chân không không chạm, Máy có 2 cửa ra lông và mỗi cửa ra lông có 3 cân chân không được sử dụng tuần hoàn tự động.
Phạm vi nhồi lông mỗi ô vải là 0,1-10,0g,đều có thể thao tác trên ô vải to hoặc nhỏ.
Thao tác điều khiển trên máy tính đơn giản,có thể lưu trữ dữ liệu,khống chế được thời gian,có thể thay đổi số liệu.
Lưu lượng hơi tối thiểu 1m3/ phút.
Nhiệt độ: Dựa theo yêu cầu của tiêu chuẩn GTB 14272-2011,nhiệt độ thích hợp trong quá trình nhồi lông vào khoảng 20 độ (+-2).
Độ ẩm: Dựa theo yêu cầu của tiêu chuẩn GTB 14272-2011, độ ẩm thích hợp trong quá trình nhồi lông vào khoảng 65 độ (+-4)
ĐIỆN ÁP VÀO: 220V
Suggested Price(USD) | Inquiry | Power | 1.5kW |
---|---|---|---|
Voltage | 220V 50/60Hz | Minimum pressure required | 0.58Mpa |
Volume of tank | 0.6m³ | Main Body Box Size(m) | 2.12x0.88x2 |
Weight Box Size(m) | 1.5X0.55X0.9 | Filling Desk Size(m) | 1X0.6X1.1 |
Minimum transport channel(m) | 1X2.1 | Place the smallest area(m) | 5x3x2.1 |
Recommend placing area(m) | 6x4x2.1 | N.W/G.W | 650/1000KG |
Filling Materials | Down 70%-90% | Filling Port | 2 |
Down Storage Volume(kg) | 10~12KG | Single charge down weight | 0.1-3g/0.1-7g/0.1-30g |
Weighing error | ≤0.05g | Cycle Number | 3 |
Weight Range(g) | 0.1-3g/0.1-7g/0.1-30g | Accuracy Grade(g) | 0.01 |
Filling Speed(g/s) | 1~8 | Pressure Monitoring System | √ |
Humidification system | √ | Multiple nozzle size(mm) | 16 or 19 |
Minimum air volume supply | 0.8m³/min |